location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hotpoint ENXTLH 19262 FW Đặt riêng 456 L Ngựa bỏ ăn

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hotpoint Check ‘Hotpoint’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ENXTLH 19262 FW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F085136 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8007842851366
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Hotpoint’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hotpoint: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68997
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Hotpoint F085136 user manual (9.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Hotpoint ENXTLH 19262 FW Đặt riêng 456 L Ngựa bỏ ăn
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ngựa bỏ ăn Đặt riêng 456 L
  • - 351 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) Đèn trong tủ lạnh
  • - 103 L Lắp phía trên Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 5 kg/24h
  • - 387 kWh 43 dB
Thêm>>>
Short summary description Hotpoint ENXTLH 19262 FW Đặt riêng 456 L Ngựa bỏ ăn:
This short summary of the Hotpoint ENXTLH 19262 FW Đặt riêng 456 L Ngựa bỏ ăn data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hotpoint ENXTLH 19262 FW, 456 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 5 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Ngựa bỏ ăn

Long summary description Hotpoint ENXTLH 19262 FW Đặt riêng 456 L Ngựa bỏ ăn:
This is an auto-generated long summary of Hotpoint ENXTLH 19262 FW Đặt riêng 456 L Ngựa bỏ ăn based on the first three specs of the first five spec groups.

Hotpoint ENXTLH 19262 FW. Tổng dung lượng thực: 456 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 43 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 351 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 5. Dung lượng thực của tủ đông: 103 L, Dung lượng đông: 5 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 387 kWh. Màu sắc sản phẩm: Ngựa bỏ ăn

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Ngựa bỏ ăn
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
No
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
456 L
Tổng dung lượng gộp
472 L
Loại khí hậu *
SN-T
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
10 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
43 °C
Mức độ ồn *
43 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
351 L
Hệ thống làm mát
Thông thoáng
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
5
Số lượng khay có thể tháo rời
4
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
103 L
Dung lượng đông *
5 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
12 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
1
Chức năng đông nhanh *
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Dung tích thật ngăn đựng đồ tươi
28 L
Công thái học
Báo động có lỗi
Yes
Chỉ thị báo lỗi
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
387 kWh
Tải kết nối
180 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
0,9 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
700 mm
Độ dày *
738 mm
Chiều cao *
1905 mm