location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hoover DXA 58AH-30 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hoover Check ‘Hoover’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DXA 58AH-30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
31006536
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Hoover’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hoover: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26442
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Dec 2021 17:31:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Hoover DXA 58AH-30 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Tay/len, Nhanh, Màu trắng, Giặt nhẹ nhàng
  • - Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Đèn chỉ thị thời gian còn lại
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: A
  • - 80 dB
Thêm>>>
Short summary description Hoover DXA 58AH-30 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng:
This short summary of the Hoover DXA 58AH-30 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hoover DXA 58AH-30, Nạp cửa trước, 8 kg, A, 80 dB, 1500 RPM, 177 kWh

Long summary description Hoover DXA 58AH-30 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Hoover DXA 58AH-30 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1500 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Hoover DXA 58AH-30. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 8 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: A, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 80 dB, Độ ồn (khi giặt): 51 dB, Tốc độ quay tối đa: 1500 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 177 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 10500 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Quay, Cảm ứng
Bản lề cửa *
Bên trái
Màu cửa
Màu chrome
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
8 kg
Tốc độ quay tối đa *
1500 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
A
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
80 dB
Độ ồn (khi giặt) *
51 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Chu kỳ thời gian (chương trình nhanh)
14 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Tay/len, Nhanh, Màu trắng, Giặt nhẹ nhàng
Hiệu suất
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Công thái học
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+++
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
68 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
70 kg
Các đặc điểm khác
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
177 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
10500 L