location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu LIFEBOOK U745 Intel® Core™ i7 i7-5600U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LIFEBOOK
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
U
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U745
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:U7450M47ABGB?DOCK
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20674
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:45:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu LIFEBOOK U745 Intel® Core™ i7 i7-5600U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ultrabook Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-5600U 2,6 GHz
  • - 35,6 cm (14") HD+ 1600 x 900 pixels Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 5500
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0 4G
  • - Lithium Polymer (LiPo) 45 Wh 14 h
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu LIFEBOOK U745 Intel® Core™ i7 i7-5600U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc:
This short summary of the Fujitsu LIFEBOOK U745 Intel® Core™ i7 i7-5600U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu LIFEBOOK U745, Intel® Core™ i7, 2,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1600 x 900 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description Fujitsu LIFEBOOK U745 Intel® Core™ i7 i7-5600U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu LIFEBOOK U745 Intel® Core™ i7 i7-5600U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu LIFEBOOK U745. Sản Phẩm: Ultrabook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-5600U, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Ultrabook
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
400:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
5th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-5600U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-5600 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
F0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
4x1, 2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board + SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
12 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 5500
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
950 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2
ID card đồ họa on-board
0x1616
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng di động *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Khôi phục hệ điều hành
Windows 8.1 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.3 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR23V
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
85215
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
45 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
14 h
Thời gian sạc pin
2 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
332,6 mm
Độ dày
234 mm
Chiều cao
19 mm
Trọng lượng *
1,55 kg
Nội dung đóng gói
Phụ kiện đi kèm
Yes
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Hỗ trợ 3D
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
12 GB
Webcam có khớp khuyên
No
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x