location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson L800 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L800 PHOTO
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10269
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Jan 2020 15:34:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson L800 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A4 37 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson L800 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4:
This short summary of the Epson L800 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson L800, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, 6, A4, 37 ppm, Màu đen

Long summary description Epson L800 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson L800 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson L800. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 6. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 37 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
6
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
38 ppm
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
37 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
38 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
120 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
39 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
13 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
537 mm
Độ dày
289 mm
Chiều cao
188 mm
Trọng lượng
6,2 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
Epson Easy Photo Print, Epson Print CD
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes