location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson C11CJ54301A0 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C11CJ54301A0
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CJ54301A0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946696669
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92131
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Aug 2022 13:35:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson C11CJ54301A0 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
  • - Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Epson C11CJ54301A0 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson C11CJ54301A0 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson C11CJ54301A0, In phun, 2400 x 1200 DPI, PDF, TIFF, JPEG, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía, 25 - 400 phần trăm, 99 bản sao

Long summary description Epson C11CJ54301A0 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson C11CJ54301A0 máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson C11CJ54301A0. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: PDF, TIFF, JPEG. Định lại cỡ máy photocopy: 25 - 400 phần trăm, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Công nghệ quét: CIS. Tổng công suất đầu vào: 50 tờ. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Cuộn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A3+, A4, A6

In
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles per colour
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PDF, TIFF, JPEG
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Sao chép
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học
600 x 600 DPI
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, Network folder, USB
Máy quét được tích hợp
Yes
Loại cảm biến
CIS
Độ chính xác
0,2 phần trăm
Chiều dài quét tối đa
2,7 m
Chiều rộng quét tối đa
91,4 cm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Cuộn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1, A2, A3, A3+, A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B1, B2, B3, B4, B5
Độ dày phương tiện
0.5 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
91,4 cm
Đường kính tối đa của cuộn
11,9 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
4,5 kg
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
In trực tiếp
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Cổng giao tiếp
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
SNMP, IPSec, POPS, FTP, WPA3, IEEE802, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Cloud Solution PORT
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Nước xuất xứ
Indonesia
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Tiêu thụ năng lượng
24 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows Vista (32/64 Bit), Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1268 mm
Độ dày
696 mm
Chiều cao
974 mm
Trọng lượng
54 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1400 mm
Chiều cao của kiện hàng
655 mm
Trọng lượng thùng hàng
79 kg
Các đặc điểm khác
Chuyển mạch tự động
Yes
Độ chính xác dòng
+/- 0,1
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,02 mm
Màn hình cảm ứng
Yes
Giọt mực
4
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)