location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson LQ-2190 máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LQ-2190
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA92001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946459172 show
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 268111
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson LQ-2190 máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 360 x 180 DPI 576 cps Màu xám
  • - 54 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0
  • - Đầu in: 24-pin 400 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h
  • - 46 W
Thêm>>>
Short summary description Epson LQ-2190 máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps:
This short summary of the Epson LQ-2190 máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson LQ-2190, 576 cps, 360 x 180 DPI, 432 cps, 144 cps, 10,12 cpi, 6 bản sao

Long summary description Epson LQ-2190 máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson LQ-2190 máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson LQ-2190. Tốc độ in tối đa: 576 cps, Độ phân giải tối đa: 360 x 180 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 432 cps. Khổ in tối đa: A3 (297 x 420 mm), Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Nhãn, Cuộn. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 54 dB. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0, Kết nối tùy chọn: Ethernet. Đầu in: 24-pin, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự

In
Độ phân giải tối đa *
360 x 180 DPI
Chiều rộng in tối đa *
136
Màu sắc *
No
Tốc độ in tối đa *
576 cps
Tốc độ in tối đa (nháp)
432 cps
Tốc độ in tối đa (LQ)
144 cps
Bước ký tự
10, 12 cpi
Số bản sao chép tối đa
6 bản sao
Mã vạch gắn liền
Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Phông chữ nhị phân
Courier, Draft, OCR-B, Orator, Orator-S, Prestige, Roman, Script, Script C
Phông chữ có thể thay đổi
Roman, Roman T, Sans Serif, Sans Serif H
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
A3 (297 x 420 mm)
Loại phương tiện khay giấy
Phong bì, Nhãn, Cuộn
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
54 dB
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2, PPDS
Nước xuất xứ
Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Song song, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Độ bền
Đầu in *
24-pin
Hướng in
2 chiều
Tuổi thọ đầu in
400 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft)
15 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
20000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng
46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows 98, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Home x64
Phần mềm tích gộp
Epson Status Monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
693 mm
Độ dày
405 mm
Chiều cao
268 mm
Trọng lượng
13 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
295 mm
Chiều sâu của kiện hàng
750 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,48 g
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
Dot matrix
Kim
24
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,21 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
14 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,21 m
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)