location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson FX-890 máy in kim 680 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FX-890
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C524025A6
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75899
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson FX-890 máy in kim 680 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 680 cps
  • - 55 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - Giao diện chuẩn: Song song, USB 1.1
  • - Đầu in: 9 chân cắm 400 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h
  • - 53 W
Thêm>>>
Short summary description Epson FX-890 máy in kim 680 cps:
This short summary of the Epson FX-890 máy in kim 680 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson FX-890, 680 cps, 559 cps, 104 cps, 566 cps, 10,12,15,17.1,20 cpi, 20 cpi

Long summary description Epson FX-890 máy in kim 680 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson FX-890 máy in kim 680 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson FX-890. Tốc độ in tối đa: 680 cps, Tốc độ in tối đa (nháp): 559 cps, Tốc độ in tối đa (LQ): 104 cps. Khổ in tối đa: 254 x 559 mm, Tiếp giấy: Thủ công, Bộ kéo giấy, Bộ đẩy giấy, Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Nhãn, Giấy trơn. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 55 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: Epson ESC/P2, PPDS. Giao diện chuẩn: Song song, USB 1.1. Đầu in: 9 chân cắm, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự, Tuổi thọ của ruybăng: 7,5 triệu ký tự

In
Màu sắc *
No
Tốc độ in tối đa *
680 cps
Tốc độ in tối đa (nháp)
559 cps
Tốc độ in tối đa (LQ)
104 cps
Tốc độ in bình thường
566 cps
Bước ký tự
10, 12, 15, 17.1, 20 cpi
Mật độ ký tự
20 cpi
Số bản sao chép tối đa
6 bản sao
Mã vạch gắn liền
CODABAR (NW-7), EAN13, EAN8, Industrial 2/5, Interleaved 2/5, Matrix 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
254 x 559 mm
Tiếp giấy
Thủ công, Bộ kéo giấy, Bộ đẩy giấy
Loại phương tiện khay giấy
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
55 dB
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2, PPDS
Nước xuất xứ
Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Song song, USB 1.1
Độ bền
Đầu in *
9 chân cắm
Tuổi thọ đầu in
400 triệu ký tự
Tuổi thọ của ruybăng
7,5 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
20000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng
53 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4,5 W
Điện
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
465 mm
Chiều sâu của kiện hàng
530 mm
Chiều cao của kiện hàng
270 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,6 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối
Có dây
Công nghệ in
Dot matrix
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95 Windows 98 Windows 2000 Windows Vista Windows 7 Windows Me Windows XP Windows NT 4.0
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
183,7 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
183,7 cm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)