location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C4000 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C4000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C470001DA
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 45449
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Sep 2023 13:37:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C4000 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 16 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C4000 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Epson AcuLaser C4000 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C4000, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 16 ppm, In hai mặt

Long summary description Epson AcuLaser C4000 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C4000 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C4000. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P, Epson ESC/P2, Epson FX, HP-GL/2, IBM 2390, PCL 5Ce
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 1.1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
750CX
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Phát thải âm thanh chế độ tiết kiệm năng lượng
35 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
450 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
850 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
180 W
Đánh giá dòng điện
4 A
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson AcuLaser C900 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Epson AcuLaser C900 Màu sắc 600 x 600 DPI A4
(show image)
C11C494011DB C900 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)