location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i7 i7-5500U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 830M Ubuntu Linux Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
3000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CA009L3550EMEA_UBU
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26602
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Mar 2023 12:59:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i7 i7-5500U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 830M Ubuntu Linux Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-5500U 2,4 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 1 TB HDD
  • - NVIDIA® GeForce® 830M 2 GB Intel® HD Graphics 5500
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 58 Wh 90 W
  • - Ubuntu Linux
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i7 i7-5500U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 830M Ubuntu Linux Màu đen:
This short summary of the DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i7 i7-5500U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 830M Ubuntu Linux Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 3550, Intel® Core™ i7, 2,4 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 1 TB

Long summary description DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i7 i7-5500U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 830M Ubuntu Linux Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i7 i7-5500U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 830M Ubuntu Linux Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 3550. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-5500U, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 5500. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Ubuntu Linux. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình kép
No
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
5th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-5500U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-5500 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Loại bus
DMI2
Chia bậc
F0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
4x1, 2x4
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® 830M
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR3
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 5500
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
950 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2
ID card đồ họa on-board
0x1616
Số lượng card đồ họa rời được hỗ trợ
1
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Ubuntu Linux
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.3 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR23W
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
85214
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
58 Wh
Điện áp pin
7,4 V
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,62 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380,4 mm
Độ dày
258,9 mm
Chiều cao
22,3 mm
Trọng lượng *
2,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
16 GB
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)