location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL OptiPlex 9010 Intel® Core™ i3 i3-3220 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OptiPlex
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
9000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9010
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9010-7674
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22252
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL OptiPlex 9010 Intel® Core™ i3 i3-3220 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Bạc 200 W
  • - Intel® Core™ i3 i3-3220 3,3 GHz
  • - 58,4 cm (23") Full HD 1920 x 1080
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 500 GB HDD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics 2500
  • - 1,3 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 8 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL OptiPlex 9010 Intel® Core™ i3 i3-3220 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen, Bạc:
This short summary of the DELL OptiPlex 9010 Intel® Core™ i3 i3-3220 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL OptiPlex 9010, 58,4 cm (23"), Full HD, Intel® Core™ i3, 4 GB, 500 GB, Windows 8 Pro

Long summary description DELL OptiPlex 9010 Intel® Core™ i3 i3-3220 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL OptiPlex 9010 Intel® Core™ i3 i3-3220 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL OptiPlex 9010. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Tốc độ bộ xử lý: 3,3 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 2500. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ nét cao toàn phần
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 3
Model vi xử lý *
i3-3220
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
3,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Máy tính 64-bit
Yes
Công suất thoát nhiệt TDP
55 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1155 (Socket H2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Loại bus
DMI
Tên mã bộ vi xử lý
Ivy Bridge
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-3200 Desktop Series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8
Nhiệt độ CPU (Tcase)
65,3 °C
Tỷ lệ Bus/Nhân
33
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA III
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 2500
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
ID card đồ họa on-board
0x152
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1,3 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Khe cắm khóa cáp
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® Q77 Express
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mật khẩu BIOS
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2011C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
65693
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
200 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
574 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
68 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
386 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện ổ lưu trữ
Serial ATA III