location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL C8618QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,17 m (85.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C8618QT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-AMGB
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40738
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL C8618QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,17 m (85.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 2,17 m (85.6") LCD IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - 8 ms 1000:1
  • - 213 W
Thêm>>>
Short summary description DELL C8618QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,17 m (85.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen, Bạc:
This short summary of the DELL C8618QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,17 m (85.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL C8618QT, 2,17 m (85.6"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, IPS, 8 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description DELL C8618QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,17 m (85.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL C8618QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 2,17 m (85.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL C8618QT. Kích thước màn hình: 2,17 m (85.6"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: IPS. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
2,17 m (85.6")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại màn hình cảm ứng
Đa người dùng
Công nghệ màn hình cảm ứng
Hệ thống điện dung chiếu
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,4935 x 0,4935 mm
Màn hình: Ngang
189,5 cm
Màn hình: Dọc
108,5 cm
Màn hình: Chéo
2,17 m
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
217,4 cm
Gam màu
72 phần trăm
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
40 W
Micrô gắn kèm
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Độ dày của kính
4 mm
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
3
Số lượng cổng upstream USB Type B
3
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
4
Ngõ vào audio
1
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng RS-232
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Có thể treo tường
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
213 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bút đi kèm
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1996,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
101,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
1167,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
120 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
125 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
IPS
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
1895 x 1085 mm
Độ nét cao toàn phần
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1