location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DIR-635 bộ định tuyến không dây Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DIR-635
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DIR-635/DE
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 397891
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link DIR-635 bộ định tuyến không dây Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Wi-Fi 4 (802.11n)
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 5
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description D-Link DIR-635 bộ định tuyến không dây Màu đen:
This short summary of the D-Link DIR-635 bộ định tuyến không dây Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DIR-635, Wi-Fi 4 (802.11n), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen

Long summary description D-Link DIR-635 bộ định tuyến không dây Màu đen:
This is an auto-generated long summary of D-Link DIR-635 bộ định tuyến không dây Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DIR-635. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Sự điều biến: CCK, DBPSK, DQPSK, OFDM. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): PPTP, L2TP, IPSec. Thuật toán bảo mật: WPA, Phương thức xác thực: 802.1x RADIUS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Chỉ thị điốt phát quang (LED): WAN, WLAN, USB, LAN. Phần mềm tích gộp: Click’n Connect

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Sự điều biến
CCK, DBPSK, DQPSK, OFDM
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
PPTP, L2TP, IPSec
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
5
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA
Phương thức xác thực
802.1x RADIUS
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Bảo mật
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
WAN, WLAN, USB, LAN
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Phần mềm tích gộp
Click’n Connect
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Ngoài
Kiểu kết nối ăngten
RP-SMA
Số lượng ăngten
3
Tính năng
Chứng nhận
FCC, CE
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
904 g
Các đặc điểm khác
Số lượng cổng USB
1
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Vista Mac OS 10.4 +
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
117 x 193 x 30 mm
Yêu cầu về nguồn điện
5V DC
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
0,108 Gbit/s
Dải tần
2412 - 2472 MHz
Kiểu lọc
URL
Độ rộng băng tần
2,4 GHz
Kết nối xDSL
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Edimax

Edimax BR-6424n bộ định tuyến không dây
(show image)
BR-6424N BR-6424n 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Belkin

Belkin N Wireless Router bộ định tuyến không dây
(show image)
F5D8233DF4 N Wireless Router 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3com

3com 3CRWER200-75-ME bộ định tuyến không dây
(show image)
3CRWER200-75-ME 3CRWER200-75-ME 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3com

3com 3CRWER100-75-ME bộ định tuyến không dây
(show image)
3CRWER100-75-ME 3CRWER100-75-ME 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box Fon WLAN 7140 Annex A bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box Fon WLAN 7140 Annex A bộ định tuyến không dây
(show image)
20002337 FRITZ!Box Fon WLAN 7140 Annex A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)