location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon Camera S-70 digital 1/1.8" 7,1 MP CCD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Camera Canon S-70 digital
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S70
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 73920
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon Camera S-70 digital 1/1.8" 7,1 MP CCD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 7,1 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"
  • - Zoom quang: 4x Zoom số: 4,1x
  • - TTL
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon Camera S-70 digital 1/1.8" 7,1 MP CCD Màu đen:
This short summary of the Canon Camera S-70 digital 1/1.8" 7,1 MP CCD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon Camera S-70 digital, 7,1 MP, 1/1.8", CCD, 4x, 230 g, Màu đen

Long summary description Canon Camera S-70 digital 1/1.8" 7,1 MP CCD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon Camera S-70 digital 1/1.8" 7,1 MP CCD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon Camera S-70 digital. Megapixel: 7,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 4x, Zoom số: 4,1x, Tiêu cự: 5.8 - 20.7 mm. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"). Trọng lượng: 230 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/1.8"
Megapixel *
7,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
4x
Zoom số *
4,1x
Tiêu cự
5.8 - 20.7 mm
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
50, 100, 200, 400, Xe ôtô
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Giảm mắt đỏ
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
4,57 cm (1.8")
Độ nét màn hình máy ảnh
118,000 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
USB A/V output (PAL/NTSC)
Máy ảnh
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
Rechargeable Li-ion Battery NB-2LH/NB-2L
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
114 mm
Độ dày
39 mm
Chiều cao
57 mm
Trọng lượng
230 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
114 x 57 x 39 mm
Giao diện
USB (Mini-B, PTP)
Nén dữ liệu
Superfine, Fine, Normal or RAW (max. resolution only)
Đồng hồ đo
Evaluative, Centre-weighted average, Spot (centre or linked to focusing frame)
Hệ thống ống kính
8 / 7
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
15 – 1/2000
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE / Me / 2000 SP4 / XP / XP SP1 OS X v10.1.5 – 10.3