location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LEGRIA HF G50 Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LEGRIA HF G50
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3667C003
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292139679
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33487
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2022 17:47:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LEGRIA HF G50 Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Màu đen
  • - Zoom quang: 20x Zoom số: 400x
  • - Thẻ nhớ flash
  • - Màn hình tích hợp 7,62 cm (3")
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - Âm thanh nổi Micrô gắn kèm
  • - HDMI Giắc cắm đầu vào DC Giắc cắm micro Kết nối USB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 1780 mAh 3,1 h
Thêm>>>
Short summary description Canon LEGRIA HF G50 Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the Canon LEGRIA HF G50 Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LEGRIA HF G50, 21,14 MP, CMOS, 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3"), 4K Ultra HD, 7,62 cm (3"), 875 g

Long summary description Canon LEGRIA HF G50 Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon LEGRIA HF G50 Máy quay phim kết hợp cầm tay 21,14 MP CMOS 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LEGRIA HF G50. Tổng số megapixel: 21,14 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3"). Zoom quang: 20x, Zoom số: 400x, Tiêu cự: 3.67 - 73.4 mm. Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC, SDXC. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động, Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,01 m. Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Đèn chiếu, Sunset

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
21,14 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3")
Megapixel hữu dụng (phim)
8,29 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
3.67 - 73.4 mm
Zoom quang *
20x
Cỡ filter
5,8 cm
Zoom số *
400x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Độ mở tối thiểu
2,8
Độ mở tối đa
1,8
Dung lượng
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Loại băng máy quay video
No
Khe cắm bộ nhớ
2
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Nhận dạng gương mặt
Yes
Phơi sáng
Chế độ chụp cảnh
Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Đèn chiếu, Sunset
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Shade, Xám tunesten
Đèn nháy
Ngàm lắp đèn flash
Yes
Kiểu ngàm lắp đèn flash
Đế gá
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/2, 1/2000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình flip-out
Yes
Kiểm soát hiển thị độ sáng
Yes
Màn hình cảm ứng
Yes
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Kính ngắm
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.24"
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Rọi sáng tối thiểu
4,2 lx
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC DV 6
Hỗ trợ 3D *
No
Được kiểm soát từ xa *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Yes
Phim
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải video tối đa *
3840 x 2160 pixels
Độ phân giải video
1920 x 1080, 3840 x 2160 pixels
Hỗ trợ định dạng video
MP4
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa
150 Mbit/s
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ lọc gió
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Kết nối micrô
3.5 mm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng Mini HDMI
1
Số lượng cổng Mini-USB 2.0
1
S-Video ra
No
Kết nối USB
Yes
Phiên bản HDMI
1.3
Kết nối tai nghe
3.5 mm
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
No
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian quay video liên tục *
2,08 h
Tuổi thọ pin (tối đa) *
3,1 h
Dung lượng pin *
1780 mAh
Số lượng pin sạc/lần
1
Loại pin
BP-820
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng lưỡi màng chắn
8
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
115 mm
Độ dày
231 mm
Chiều cao
84 mm
Trọng lượng *
875 g
Nội dung đóng gói
Tấm che ống kính
Yes
Số lượng pin đi kèm
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nắp che ống kính đi kèm
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)