location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot SX540 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX540 HS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1067C011
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8714574634210
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34792
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:08:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot SX540 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 50x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 15 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge Mini-USB B HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon PowerShot SX540 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon PowerShot SX540 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PowerShot SX540 HS, 20,3 MP, 5184 x 3888 pixels, CMOS, 50x, Full HD, Màu đen

Long summary description Canon PowerShot SX540 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon PowerShot SX540 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,3 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PowerShot SX540 HS. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,3 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3888 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 50x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 4.3 - 215 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5184 x 3888 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4:3 - (L) 5184 x 3888, (M) 2592 x 1944, (M1) 3648 x 2736, (M2) 2048 x 1536, (S) 640 x 480 16:9 - (L) 5184 x 2912, (M1) 3648 x 2048, (M2) 1920 x 1080, (S) 640 x 360 3:2 - (L) 5184 x 3456, (M1) 3648 x 2432, (M2) 2048 x 1368, (S) 640 x 424 1:1 - (L) 3888 x 3888, (M1) 2736 x 2736, (M2) 1536 x 1536, (S) 480 x 480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
21,1 MP
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
50x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
4.3 - 215 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
1200 mm
Độ mở tối thiểu
3,4
Độ mở tối đa
6,5
Cấu trúc ống kính
13/10
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
100x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
AI Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Thủ công
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 5,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,3 - 3 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/2000 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
59,94 fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
2
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Mini-USB B
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Zoom phát lại
10x
Hỗ trợ ngôn ngữ
Đa
Hoành đồ
Yes
In trực tiếp
Yes
GPS
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
205 ảnh chụp
Loại pin
NB-6LH
Số lượng pin sạc/lần
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
120 mm
Độ dày
91,9 mm
Chiều cao
81,7 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
442 g
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin