location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFC-6890CDW In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFC-6890CDW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC - 6890CDW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766670012
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49547
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFC-6890CDW In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 6000 x 1200 DPI
  • - A3 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp RISC 192 MHz
  • - 15,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother MFC-6890CDW In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother MFC-6890CDW In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother MFC-6890CDW, In phun, In màu, 6000 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A3

Long summary description Brother MFC-6890CDW In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother MFC-6890CDW In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother MFC-6890CDW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 6000 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 28 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
6000 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, PNG
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
480 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
256 các địa điểm
Tự động giảm
Yes
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A3, A4, A6
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
64 - 220 g/m²
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4: ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), NetBIOS/WINS, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, DNS Resolver, mDNS, FTP Server, TELNET, SNMPv1, TFTP, Scanner Port, LLTD, responder, Web Services, SMTP Client, POP before SMTP, SMTP-AUTH, POP3, APOP, FTP Client, LDAP
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
192 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
10,7 cm (4.2")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
29 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,4 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
15,6 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
22,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Brother MFL-pro suite in Windows: BrotherControlCentre 3 Scansoft Paperport 11SE + OCR, Macintosh:BrotherControlCentre 2 Newsoft Presto! Page manager 7
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
10/100 Base-TX
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
540 x 488 x 323 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 -240V, 50/60Hz
Công nghệ không dây
802.11b/g
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows: Vista, 2000 Prof., XP Home Edition/Prof. Edition (32 & 62 bits), Server 2003 (32 & 64 bits), Server 2008. Mac OS X 10.2 & later Linux: for CUPS printing system (x86, x64 environment) Printer & scanner driver
PicBridge
Yes
Mô phỏng
GDI
Giọt mực
1,5
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
656 x 597 x 460 mm
Tốc độ scan
4,49 giây/trang