location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother FAX-2840 máy fax La de 33,6 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FAX-2840
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FAX-2840 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766712811 show
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 629982
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 20:26:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother FAX-2840 máy fax La de 33,6 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 33,6 Kbit/s
  • - 2,5 giây/trang
  • - Chức năng sao chép
  • - Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4
  • - LCD TFT
Thêm>>>
Short summary description Brother FAX-2840 máy fax La de 33,6 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Brother FAX-2840 máy fax La de 33,6 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother FAX-2840, La de, 33,6 Kbit/s, Nhỏ, Ảnh, Standard, Siêu nét, 2,5 giây/trang, JBIG, MH, MMR, MR, ITU-T G3

Long summary description Brother FAX-2840 máy fax La de 33,6 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Brother FAX-2840 máy fax La de 33,6 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother FAX-2840. Công nghệ in: La de, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Các chế độ độ phân giải của máy fax: Nhỏ, Ảnh, Standard, Siêu nét. Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 600 DPI, Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 20 cpm, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ: 60 - 105 g/m². Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 250 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 20 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 100 tờ. Màn hình hiển thị: LCD TFT, Hiển thị số lượng dòng: 2 dòng

Fax
Công nghệ in *
La de
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
33,6 Kbit/s
Các chế độ độ phân giải của máy fax
Nhỏ, Ảnh, Standard, Siêu nét
Tốc độ truyền fax
2,5 giây/trang
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Trì hoãn gửi fax
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Quảng bá fax
272 các địa điểm
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Tự động quay số gọi lại
Yes
Tự động giảm
Yes
Quay số theo nhóm
8
Quay số bằng một nút bấm
22
Vòng đặc biệt
Yes
Tiếp nhận hết giấy
400 trang
Máy trả lời tự động
Máy trả lời tự động được tích hợp *
No
Sao chép
Chức năng sao chép *
Yes
Độ phân giải sao chép tối đa
300 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Các cấp độ xám
256
Xử lý giấy
Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 105 g/m²
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
250 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
20 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn
100 tờ
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD TFT
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Hiển thị ký tự
16
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý
ARM9
Tốc độ vi xử lý
200 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa
16 MB
Bộ nhớ fax
400 trang
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu xám
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Sự phát ra âm thanh
Mức độ ồn
53 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động
30 dB
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
368 x 360 x 311 mm
Trọng lượng
9 kg
Điện
Tiêu thụ năng lượng
365 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
55 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,5 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
476 x 458 x 436 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,9 kg
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)