location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch WAE20067ES máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WAE20067ES
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WAE20067ES
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002861784
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33764
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Dec 2021 17:08:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Bosch WAE20067ES máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Lạnh
  • - Hệ thống cân bằng lượng tải Hệ thống kiểm soát bọt
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: D
  • - 75 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch WAE20067ES máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng:
This short summary of the Bosch WAE20067ES máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch WAE20067ES, Nạp cửa trước, 7 kg, D, 75 dB, 1000 RPM, 172 kWh

Long summary description Bosch WAE20067ES máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Bosch WAE20067ES máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1000 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch WAE20067ES. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 7 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: D, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 75 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 58 dB, Tốc độ quay tối đa: 1000 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 172 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 10780 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 598 mm, Độ dày: 590 mm, Chiều cao: 848 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Bản lề cửa *
Bên trái
Màu cửa
Màu trắng
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Chất liệu bồn
Nhựa
Chiều dài dây
1,8 m
Thể tích lồng giặt
55 L
Chứng nhận
CE, VDE
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
7 kg
Tốc độ quay tối đa *
1000 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
D
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
75 dB
Độ ồn (khi giặt) *
58 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
No
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Lạnh
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Tốc độ quay tối thiểu
600 RPM
Hiệu suất
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Hệ thống kiểm soát bọt *
Yes
Công thái học
Chỉ thị báo giai đoạn chương trình LED
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+++
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
0,75 kWh
Tải kết nối
2300 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
598 mm
Độ dày
590 mm
Chiều cao
848 mm
Trọng lượng
69 kg
Chiều sâu với cửa mở
99 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
70 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
172 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
10780 L