location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch KGN36NW20 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 287 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KGN36NW20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KGN36NW20
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41184
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 14:01:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bosch KGN36NW20 user manual (5.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Bosch KGN36NW20 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 287 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng 287 L
  • - 221 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) Đèn trong tủ lạnh
  • - 66 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 8 kg/24h
  • - 293 kWh 44 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch KGN36NW20 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 287 L Màu trắng:
This short summary of the Bosch KGN36NW20 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 287 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch KGN36NW20, 287 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 44 dB, 8 kg/24h, Màu trắng

Long summary description Bosch KGN36NW20 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 287 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Bosch KGN36NW20 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 287 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch KGN36NW20. Tổng dung lượng thực: 287 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 44 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 221 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4. Dung lượng thực của tủ đông: 66 L, Dung lượng đông: 8 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 293 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Góc mở (độ)
90°
Màn hình tích hợp *
No
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
287 L
Tổng dung lượng gộp
330 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
44 dB
Hệ thống lấy nước
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
221 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
230 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Khoang để trứng
Yes
Nhiệt độ tủ lạnh
4 - 8 °C
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
66 L
Dung lượng gộp của tủ đông
100 L
Dung lượng đông *
8 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
17 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Công thái học
Chuông báo cửa mở
No
Chiều dài dây
2,4 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
293 kWh
Tải kết nối
160 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
650 mm
Chiều cao *
1850 mm
Trọng lượng *
75 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
690 mm
Chiều cao của kiện hàng
1900 mm
Trọng lượng thùng hàng
77 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Loại cửa
Kép