location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch KGN36AI32 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 285 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KGN36AI32
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KGN36AI32 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27955
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jan 2024 08:41:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch KGN36AI32 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 285 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 285 L
  • - 219 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) Đèn trong tủ lạnh
  • - 66 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 8 kg/24h
  • - 238 kWh 43 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch KGN36AI32 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 285 L Thép không gỉ:
This short summary of the Bosch KGN36AI32 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 285 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch KGN36AI32, 285 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 8 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Thép không gỉ

Long summary description Bosch KGN36AI32 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 285 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Bosch KGN36AI32 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 285 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch KGN36AI32. Tổng dung lượng thực: 285 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 43 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 219 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3. Dung lượng thực của tủ đông: 66 L, Dung lượng đông: 8 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 238 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
285 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
43 dB
Bộ phận làm đá *
No
Hệ thống lấy nước
No
Bộ lọc nước
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
219 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
66 L
Tủ đông
Dung lượng đông *
8 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
17 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chiều dài dây
2,4 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
238 kWh
Tải kết nối
160 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
650 mm
Chiều cao *
1850 mm
Trọng lượng *
79 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Chức năng kháng khuẩn
Yes
Loại cửa
Kép