location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Beko RDSA240K30W Đặt riêng Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Beko Check ‘Beko’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RDSA240K30W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7519720007 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5944008919184
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Beko’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Beko: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65348
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Mar 2024 11:09:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Beko RDSA240K30W Đặt riêng Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng
  • - 177 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 46 L Lắp phía trên 4* 3 kg/24h
  • - 195 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Beko RDSA240K30W Đặt riêng Màu trắng:
This short summary of the Beko RDSA240K30W Đặt riêng Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Beko RDSA240K30W, 39 dB, 3 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu trắng

Long summary description Beko RDSA240K30W Đặt riêng Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Beko RDSA240K30W Đặt riêng Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Beko RDSA240K30W. Bản lề cửa: Bên phải. Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 177 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 46 L, Dung lượng đông: 3 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 195 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Kiểu kiểm soát
Quay
Màn hình tích hợp *
No
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Mức độ ồn *
39 dB
Bộ phận làm đá *
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
177 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Bọc chống vi khuẩn
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
46 L
Dung lượng đông *
3 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
2
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Dung tích thật ngăn đựng đồ tươi
177 L
Công thái học
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
195 kWh
Sử dụng năng lượng
0,534 kWh/24h
Nguồn điện
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
540 mm
Chiều cao *
1465 mm
Trọng lượng *
44 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Beko RDSA240K20W Đặt riêng 223 L Màu trắng Beko RDSA240K20W Đặt riêng 223 L Màu trắng
(show image)
7519720001 RDSA240K20W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Beko RDSA310M20S Đặt riêng 306 L Bạc Beko RDSA310M20S Đặt riêng 306 L Bạc
(show image)
7507520067 RDSA310M20S 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Beko RDSA310M20B Đặt riêng 306 L Cát Beko RDSA310M20B Đặt riêng 306 L Cát
(show image)
7507520066 RDSA310M20B 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Beko RDSA310M20 Đặt riêng 306 L Màu trắng Beko RDSA310M20 Đặt riêng 306 L Màu trắng
(show image)
7507520068 RDSA310M20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Beko RDSA310M30W tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 306 L Màu trắng Beko RDSA310M30W tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 306 L Màu trắng
(show image)
RDSA310M30W RDSA310M30W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)