location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN VE1812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VE1812
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VE1812 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792007705 show
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19554
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN VE1812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV 4096 x 2160 pixels Màu đen
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 150 m
  • - HDCP
  • - Có dây Giắc cắm đầu vào DC
Thêm>>>
Short summary description ATEN VE1812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This short summary of the ATEN VE1812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN VE1812, 4096 x 2160 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 150 m, Có dây, Hỗ trợ 3D, HDCP

Long summary description ATEN VE1812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN VE1812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN VE1812. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Các loại cáp được hỗ trợ: Cat5e, Cat6, Cat6a. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp vận hành (bộ phát): 5 V, Điện áp vận hành (bộ nhận): 5 V, Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 4,3 W. Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 123 x 140,4 x 30 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 450 g, Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao): 123 x 140,4 x 30 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
Các loại cáp được hỗ trợ
Cat5e, Cat6, Cat6a
Khoảng cách truyền tối đa
150 m
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160, 4096 x 2160
Độ rộng dải tần
10,2 Gbit/s
Độ rộng băng tần
340 MHz
HDCP
Yes
Chất liệu
Kim loại
Hỗ trợ 3D
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Hỗ trợ tính năng Consumer Electronics Control (CEC)
Yes
Trở kháng
100 Ω
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Các cổng đầu vào RJ-45
1
Các cổng đầu ra RJ-45
1
Cổng HDBaseT
Yes
HDMI vào
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Cổng vào RS-232
1
Cổng ra RS-232
1
Ngõ vào video
1
Ngõ ra video
1
Cổng giao tiếp
Đầu cắm 3.5 mm vào
Yes
Đầu ra 3.5 mm
Yes
Nhập từ xa (IR)
1
Xuất từ xa (IR)
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Điện áp vận hành (bộ phát)
5 V
Điện áp vận hành (bộ nhận)
5 V
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa)
4,3 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
6,4 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
123 x 140,4 x 30 mm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
450 g
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
123 x 140,4 x 30 mm
Trọng lượng máy phát
470 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN VE3912T AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen ATEN VE3912T AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE3912T VE3912T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE2812AT AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen ATEN VE2812AT AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE2812AT VE2812AT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE2812R AV extenders Thu AV Màu đen ATEN VE2812R AV extenders Thu AV Màu đen
(show image)
VE2812R VE2812R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE814A AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen ATEN VE814A AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE814A VE814A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE811 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen ATEN VE811 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE811 VE811 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE813A AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen ATEN VE813A AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE813A VE813A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VC880 AV extenders Màu đen ATEN VC880 AV extenders Màu đen
(show image)
VC880 VC880 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen ATEN VE812 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE812 VE812 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)