location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS U-AS21 AMD E E-450 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U-AS21
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A53U-AS21
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886227445936 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37286
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:19:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS U-AS21 AMD E E-450 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - AMD E E-450 1,65 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM
  • - 320 GB HDD DVD Super Multi
  • - AMD Radeon HD 6320
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 56 Wh 4 h
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS U-AS21 AMD E E-450 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen:
This short summary of the ASUS U-AS21 AMD E E-450 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS U-AS21, AMD E, 1,65 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 320 GB

Long summary description ASUS U-AS21 AMD E E-450 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS U-AS21 AMD E E-450 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD Windows 7 Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS U-AS21. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD E, Model vi xử lý: E-450, Tốc độ bộ xử lý: 1,65 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD E
Model vi xử lý *
E-450
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,65 GHz
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 413 (Socket FT1)
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
320 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, SDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon HD 6000
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon HD 6320
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SRS Premium Sound
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
Camera sau
No
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Cổng giao tiếp
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Bố cục bàn phím
QWERTY
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
5200 mAh
Công suất pin *
56 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
383 mm
Độ dày
256 mm
Chiều cao
35,6 mm
Trọng lượng *
2,59 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Hỗ trợ 3D
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB