location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUSPRO A6421UTH-BG106X Intel® Core™ i3 i3-6100 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ASUSPRO
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A6421UTH-BG106X
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90PT01K1-M03650
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34618
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUSPRO A6421UTH-BG106X Intel® Core™ i3 i3-6100 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 120 W
  • - Intel® Core™ i3 i3-6100 3,7 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 54,6 cm (21.5") Full HD 1920 x 1080
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz
  • - 1 TB HDD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics 530
  • - 1 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUSPRO A6421UTH-BG106X Intel® Core™ i3 i3-6100 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the ASUSPRO A6421UTH-BG106X Intel® Core™ i3 i3-6100 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUSPRO A6421UTH-BG106X, 54,6 cm (21.5"), Full HD, Intel® Core™ i3, 8 GB, 1 TB, Windows 10 Home

Long summary description ASUSPRO A6421UTH-BG106X Intel® Core™ i3 i3-6100 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUSPRO A6421UTH-BG106X Intel® Core™ i3 i3-6100 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUSPRO A6421UTH-BG106X. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Tốc độ bộ xử lý: 3,7 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-6100
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Máy tính 64-bit
Yes
Công suất thoát nhiệt TDP
51 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
S0
Loại bus
DMI3
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-6100 series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Mã của bộ xử lý
SR2HG
Nhiệt độ CPU (Tcase)
65 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA III
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,7 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x1912
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
4 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
No
Tổng số megapixel
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mật khẩu BIOS
Yes
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
90729
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
120 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
519,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
183 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
381,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,19 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No