location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R Intel® Core™ i3 i3-7100U Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Transformer
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T304UA-GN049R
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NB0E72-M04000
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900764543
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18734
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:52:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R Intel® Core™ i3 i3-7100U Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Màu xám, Bạc
  • - Intel® Core™ i3 i3-7100U 2,4 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 31,8 cm (12.5") 2880 x 1920 pixels Đèn LED phía sau Phủ bóng 3:2
  • - 4 GB LPDDR3-SDRAM 1866 MHz
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 620
  • - Bluetooth 4.1
  • - 39 Wh 45 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R Intel® Core™ i3 i3-7100U Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám, Bạc:
This short summary of the ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R Intel® Core™ i3 i3-7100U Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R, Intel® Core™ i3, 2,4 GHz, 31,8 cm (12.5"), 2880 x 1920 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R Intel® Core™ i3 i3-7100U Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám, Bạc:
This is an auto-generated long summary of ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R Intel® Core™ i3 i3-7100U Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Transformer Pro T304UA-GN049R. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-7100U, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 31,8 cm (12.5"), Độ phân giải màn hình: 2880 x 1920 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 620. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Màn hình
Kích thước màn hình *
31,8 cm (12.5")
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1920 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
3:2
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-7100U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Loại bus
OPI
Chia bậc
H0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5916
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
Camera sau
Yes
Độ phân giải camera sau
8 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR2ZW
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
95442
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Số lượng cell pin
2
Công suất pin *
39 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (chế độ máy tính bảng)
830 g
Chiều rộng (chế độ máy tính bảng)
29,9 cm
Chiều sâu (chế độ máy tính bảng)
21,1 cm
Chiều cao (chế độ máy tính bảng)
8,85 mm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp