location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 960M Windows 10 Pro Màu xám, Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Zenbook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UX501VW-FY102R
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NB0AU2-M02250 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900342390 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55461
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 960M Windows 10 Pro Màu xám, Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám, Thép không gỉ
  • - Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 2,6 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA® GeForce® GTX 960M 2 GB Intel® HD Graphics 530
  • - Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 96 Wh 120 W
  • - Windows 10 Pro
Thêm>>>
Short summary description ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 960M Windows 10 Pro Màu xám, Thép không gỉ:
This short summary of the ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 960M Windows 10 Pro Màu xám, Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R, Intel® Core™ i7, 2,6 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 960M Windows 10 Pro Màu xám, Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD Intel® Core™ i7 i7-6700HQ 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 960M Windows 10 Pro Màu xám, Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Zenbook Pro UX501VW-FY102R. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-6700HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 530. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Thép không gỉ

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Thép không gỉ
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i7
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-6700HQ
Tốc độ bộ xử lý *
2,6 GHz
Tần số turbo tối đa
3,5 GHz
Các luồng của bộ xử lý
8
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1440
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-6700 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
DMI3
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
R0
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM170
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GTX 960M
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,7 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x191B
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster Premium
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng Thunderbolt
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Built-in Visuals
Yes
Intel HD Graphics
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2FQ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
88967
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
96 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
120 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
6,32 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD, Người dùng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
383 mm
Độ dày
255 mm
Chiều cao (phía trước)
2,06 cm
Chiều cao (phía sau)
2,13 cm
Trọng lượng *
2,27 kg
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging
Home office, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)