"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77","Spec 78","Spec 79","Spec 80","Spec 81","Spec 82","Spec 83","Spec 84","Spec 85","Spec 86","Spec 87","Spec 88","Spec 89","Spec 90","Spec 91","Spec 92","Spec 93","Spec 94","Spec 95","Spec 96","Spec 97","Spec 98","Spec 99","Spec 100","Spec 101","Spec 102","Spec 103","Spec 104","Spec 105","Spec 106","Spec 107","Spec 108","Spec 109","Spec 110","Spec 111","Spec 112","Spec 113","Spec 114","Spec 115","Spec 116","Spec 117","Spec 118","Spec 119","Spec 120","Spec 121","Spec 122","Spec 123","Spec 124","Spec 125" "","","29886307","","HP","B5L48A","29886307","0888793191880|888793191880|0888793191873|888793191873|0888793191866|888793191866|0888793191842|888793191842|0888793191835|888793191835|0888793191828|888793191828|0888793191811|888793191811|0888793191804|888793191804|0888793191798|888793191798|0888793191781|888793191781|0888793191774|888793191774|0888793191767|888793191767|0889296710783|889296710783|0888793191903|888793191903|0888793191910|888793191910","Máy In Đa Chức Năng","304","Color LaserJet Enterprise Flow","","Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Enterprise Flow M577z, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt","20240311091446","ICECAT","1","73442","https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_2461696595.jpg","3456x4146","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/29886307_2461696595.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/29886307_2461696595.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/29886307_2461696595.jpg","","","HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M577z, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt","HP Color LaserJet Enterprise Flow MFP M577z","HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M577z, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám","HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M577z, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 38 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám","Fast wake-up and print\nPrint the first page from sleep mode as fast as 9.0 seconds\nFast two-sided printing\nPrint two-sided documents as fast as 36 ipm (images per minute)\nLow energy use\nThis printer is optimized for low energy consumption\nKeep fleet security covered\nProtect sensitive business data with embedded and optional HP JetAdvantage security solutions.\nOriginal HP Toner cartridges with JetIntelligence\nGet more pages, performance, and protection out of your printer—using Original HP Toner cartridges with JetIntelligence.\nLoad up to 2300 sheets of paper\nReload paper less often—up to 2300-sheet paper capacity\nEncrypted hard drive and built-in security settings\nFax\nScan with certainty\nCapture every page and detect potential errors—every time.\nIntegrated keyboard\nEffortlessly input data\nEmbedded optical character recognition\nEasily generate text and searchable files\nSingle-pass two-sided scanning\nSave time and reduce waste with two-sided scanning that captures all your data in a single pass.","https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_2461696595.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_1311457819.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_1045050179.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/29732169_8329352656.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_0407150609.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_9400702849.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/29886307_1574068302.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/14b613eac1cf3f06006d818b2d25b094.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/33476807_1533089858.jpg","3456x4146|3456x4182|3456x4218|3600x4254|3600x4374|3456x3870|4112x3456|4176x3456|5000x3408","||||||||","","","","","http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~%2CAAABDi-Jknk~%2CMQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nFbctid=3730794263001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~%2CAAABDi-Jknk~%2CMQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nFbctid=4078931252001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~%2CAAABDi-Jknk~%2CMQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nFbctid=4489619574001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~%2CAAABDi-Jknk~%2CMQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nFbctid=4489644940001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~,AAABDi-Jknk~,MQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nF&bctid=3730794263001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~,AAABDi-Jknk~,MQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nF&bctid=4078931252001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~,AAABDi-Jknk~,MQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nF&bctid=4489619574001|http://link.brightcove.com/services/player/bcpid1800058724001?bckey=AQ~~,AAABDi-Jknk~,MQ6DpUeTiFSDoxtL0tPldlGvSAPmU6nF&bctid=4489644940001","","","","In","Công nghệ in: La de","In: In màu","In hai mặt: Có","Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI","Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm","Chế độ in kép: Xe ôtô","Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 38 ppm","Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường): 5,6 giây","Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường): 6,9 giây","Sao chép","Sao chép: Photocopy màu","Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI","Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 40 cpm","Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4): 40 cpm","Số bản sao chép tối đa: 9999 bản sao","Định lại cỡ máy photocopy: 25 - 400 phần trăm","Scanning","Quét (scan): Quét màu","Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI","Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF","Phạm vi quét tối đa: 216 x 356 mm","Công nghệ quét: CIS","Quét đến: E-mail, FTP, Tập tin, OCR, USB","Tốc độ quét (màu): 48 ppm","Tốc độ quét (màu đen): 49 ppm","Tốc độ quét (màu đen): 68 ipm","Tốc độ quét (màu): 60 ipm","Hỗ trợ định dạng hình ảnh: JPG, TIF","Các định dạng văn bản: HTML, PDF, RTF, TXT, XPS","Độ sâu màu đầu vào: 24 bit","Các cấp độ xám: 256","Fax","Fax: Gửi fax màu","Độ phân giải fax (trắng đen): 300 x 300 DPI","Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang","Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s","Tự động quay số gọi lại: Có","Quay số fax nhanh, các số tối đa: 1000","Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới: Có","Quảng bá fax: 210 các địa điểm","Tự động giảm: Có","Tính năng","Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng","Số lượng hộp mực in: 4","Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng","Chu trình hoạt động (được khuyến nghị): 2000 - 7500 số trang/tháng","Máy gửi kỹ thuật số: Có","Ngôn ngữ mô tả trang: PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3","Nhiều công nghệ trong một: Có","Phân khúc HP: Doanh nghiệp","Công suất đầu vào & đầu ra","Tổng số lượng khay đầu vào: 2","Tổng công suất đầu vào: 550 tờ","Tổng công suất đầu ra: 250 tờ","Khay đa năng: Có","Dung lượng Khay Đa năng: 100 tờ","Kiểu nhập giấy: Khay giấy","Công suất đầu ra tối đa: 250 tờ","Xử lý giấy","Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4","Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp","ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6","JIS loạt cỡ B (B0...B9): B5, B6","Kích cỡ phong bì: B5, C5, C6, DL","Cổng giao tiếp","In trực tiếp: Có","Giao diện chuẩn: Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây","Cổng USB: Có","Số lượng cổng RJ-11: 1","hệ thống mạng","Wi-Fi: Có","Kết nối mạng Ethernet / LAN: Có","Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)","Công nghệ in lưu động: Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service","Hiệu suất","Bộ nhớ trong (RAM): 1280 MB","Bộ nhớ trong tối đa: 2048 MB","Đầu đọc thẻ được tích hợp: Không","Bộ xử lý được tích hợp: Có","Tốc độ vi xử lý: 1200 MHz","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu xám","Định vị thị trường: Kinh doanh","Màn hình tích hợp: Có","Kích thước màn hình: 20,3 cm (8"")","Màn hình cảm ứng: Có","Kiểu kiểm soát: Cảm ứng","Hiển thị màu: Có","Điện","Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình): 592 W","Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng): 47,3 W","Tiêu thụ điện (chế độ ngủ): 3,48 W","Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,08 W","Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V","Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz","Special features","Bảo vệ năng động HP: Có","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Hỗ trợ hệ điều hành Window: Có","Hỗ trợ hệ điều hành Mac: Có","Hệ điều hành Linux được hỗ trợ: Có","Điều kiện hoạt động","Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H): 30 - 70 phần trăm","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 15 - 30 °C","Tính bền vững","Chứng chỉ bền vững: Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng: 482 mm","Độ dày: 504 mm","Chiều cao: 583 mm","Trọng lượng: 38,6 kg","Thông số đóng gói","Chiều rộng của kiện hàng: 755 mm","Chiều sâu của kiện hàng: 600 mm","Chiều cao của kiện hàng: 650 mm","Trọng lượng thùng hàng: 45 kg","Các số liệu kích thước","Trọng lượng pa-lét: 280 g","Số lượng lớp/pallet: 3 pc(s)","Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 6 pc(s)","Chi tiết kỹ thuật","Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp: 2 pc(s)","Các đặc điểm khác","Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1200 x 800 x 2325 mm"