"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34" "","","19560415","","Philips","HX9352/04","19560415","0871010365492|871010365492|8710103654926|8710103654964|8710103767176|8710103654933|8710103654940|8710103654957|6947265408377|8710103766124|8710103654988|8710103654971|8710103654995|8710103665120|8710103667841","Bàn chải điện","1334","Sonicare DiamondClean","","HX9352/04","20240310101044","ICECAT","1","433302","https://images.icecat.biz/img/gallery/img_19560415_high_1494679329_5031_1910.jpg","546x500","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/img_19560415_low_1494679329_6095_1910.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_19560415_medium_1494679329_5312_1910.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/img_19560415_thumb_1494679329_7218_1910.jpg","","","Philips Sonicare DiamondClean HX9352/04 bàn chải điện Màu đen","","Philips Sonicare DiamondClean HX9352/04, Đánh bóng, Làm trắng răng, 62000 chuyển động/phút, Màu đen, LED, Tính công thái học, Dòng điện xoay chiều/Pin","Philips Sonicare DiamondClean HX9352/04. Các chế độ đánh răng: Đánh bóng, Làm trắng răng, Tần suất đánh răng (rung): 62000 chuyển động/phút, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều/Pin, Loại pin: Lithium-Ion, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion). Số lượng các tay cầm đi kèm: 1 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 2 pc(s)","","https://images.icecat.biz/img/gallery/img_19560415_high_1494679329_5031_1910.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/img_19560415_high_1494679329_778_1910.jpg","546x500|600x2400","|","","","","","","","","","Tính năng","Tốc độ có thể điều chỉnh: Có","Tích hợp thiết bị hẹn giờ: Có","Các chế độ đánh răng: Đánh bóng, Làm trắng răng","Tần suất đánh răng (rung): 62000 chuyển động/phút","Màu sắc sản phẩm: Màu đen","Màn hình bao gồm: Có","Loại màn hình: LED","Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau: Có","Tính năng (các) tay cầm: Tính công thái học","Điện","Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều/Pin","Loại pin: Lithium-Ion","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Tiêu thụ năng lượng: 2 W","Có thế sạc được: Có","Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, 50-60 Hz","Tần số AC đầu vào: 100-240 V, 50-60 Hz","Nội dung đóng gói","Số lượng các tay cầm đi kèm: 1 pc(s)","Bao gồm đầu bàn chải: 2 pc(s)","Túi du lịch: Có","Bộ sạc: Có","Số lượng bộ sạc pin: 1","Pin","Đèn chỉ thị báo mức pin: Có","Biểu thị pin yếu: Có","Chi tiết kỹ thuật","Công suất: 2 W","Đèn báo máy sạc: Có","Các đặc điểm khác","Độc quyền sáng chế công nghệ siêu âm: Có","Chi tiết kỹ thuật","Tay cầm thuôn dễ sử dụng: Có"